Ý nghĩa của từ muck up sth là gì:
muck up sth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ muck up sth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa muck up sth mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

muck up sth


làm hư; làm hỏng; phá rốiLisa aimed carefully, anxious not to muck up her second shot.Lisa nhắm kỹ, lo sao cho đừng bắn trật phát thứ hai.I was amazed when I got an 'A' in History. I thought I'd reall [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

muck up sth


làm hỏngWhen Mark failed to turn up on time, it totally mucked up our plans.Khi Mark không đến đúng giờ, kế hoạch của chúng tôi hoàn toàn hỏng bét.Bob had got his own life sorted out by then, and h [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

muck up sth


làm bẩnTake those boots off or you'll muck up my clean floor.Cởi ủng ra, nếu không thì sàn nhà của mẹ đang sạch trơn lại bị bẩn vì con.I don't want to let the house to students - they'll certainly m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< Trò chơi vương quyền muddle up sth >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa