1 |
muck up sthlàm hư; làm hỏng; phá rốiLisa aimed carefully, anxious not to muck up her second shot.Lisa nhắm kỹ, lo sao cho đừng bắn trật phát thứ hai.I was amazed when I got an 'A' in History. I thought I'd reall [..]
|
2 |
muck up sthlàm hỏngWhen Mark failed to turn up on time, it totally mucked up our plans.Khi Mark không đến đúng giờ, kế hoạch của chúng tôi hoàn toàn hỏng bét.Bob had got his own life sorted out by then, and h [..]
|
3 |
muck up sthlàm bẩnTake those boots off or you'll muck up my clean floor.Cởi ủng ra, nếu không thì sàn nhà của mẹ đang sạch trơn lại bị bẩn vì con.I don't want to let the house to students - they'll certainly m [..]
|
<< Trò chơi vương quyền | muddle up sth >> |